Cùng với sự phát triển của thương mại điện tử, mã vạch đã trở thành “giấy thông hành” của sản phẩm trong thị trường toàn cầu hóa, mở ra cánh cửa truy xuất nguồn gốc ở bất kỳ đâu trên thế giới. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi, làm sao chỉ cần quét một mã vạch mà chúng ta lại có thể biết được sản phẩm đó đến từ đâu hay thuộc ngành hàng nào chưa? Khám ngay bài viết cùng Viettel Post để giải đáp được những thắc mắc về mã vạch và cập nhật bảng mã vạch các nước trên thế giới mới nhất 2024!
1. Giới thiệu về mã số hàng hóa và mã vạch
Mã vạch (hay còn gọi là barcode) là cả một hệ thống mã hóa thông tin phức tạp giúp sản phẩm dễ dàng “giao tiếp” với các thiết bị đọc và hệ thống quản lý. Được tích hợp với mã số hàng hóa GS1, mỗi mã vạch trên sản phẩm mang theo thông tin về xuất xứ, nhà sản xuất và nhiều yếu tố khác như đặc tính sản phẩm.
Đối với doanh nghiệp, mã vạch là công cụ hỗ trợ đắc lực trong quản lý hàng hóa, đặc biệt khi sản phẩm lưu thông trên thị trường quốc tế. Đồng thời, đây còn là tiêu chuẩn không thể thiếu, giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình quản lý hàng hoá và đảm bảo tính minh bạch cho người tiêu dùng.
2. Mã vạch theo quốc gia
Mỗi quốc gia đều có một dãy số riêng trong hệ thống mã vạch GS1 để nhận diện sản phẩm xuất xứ từ nước đó. Đây là một phần quan trọng giúp các doanh nghiệp quản lý hàng hóa của mình khi lưu thông toàn cầu.
2.1. Mã vạch Việt Nam
Mã vạch của Việt Nam bắt đầu với dãy số 893, dùng để nhận diện sản phẩm “made in Vietnam”. Nghĩa là bất kỳ sản phẩm nào có mã vạch bắt đầu bằng số 893 đều có nguồn gốc từ Việt Nam. Việc áp dụng mã vạch đã giúp các doanh nghiệp trong nước thuận tiện hơn trong việc kiểm soát hàng hóa, đồng thời tăng cường độ tin cậy cho sản phẩm khi xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
2.2. Mã vạch các nước khác trên thế giới
Để phân biệt nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá giữa các quốc gia, bạn có thể dựa vào 3 số đầu tiên trên mã vạch được in trên bao bì sản phẩm. Dưới đây là bảng mã vạch để nhận biết xuất xứ hàng hóa các nước theo quy chuẩn quốc tế:
Mã vạch | Quốc gia | Mã vạch | Quốc gia |
000-019 | Mỹ (United States) USA | 520 | Hy Lạp (Greece) |
030 – 039 | GS1 Mỹ (United States) | 528 | Li băng (Lebanon) |
300 – 379 | Pháp (France) | 529 | Đảo Síp (Cyprus) |
400 – 440 | Đức (Germany) | 560 | Bồ Đào Nha (Portugal) |
450 – 459 và 490 – 499 | Nhật Bản | 590 | Ba Lan |
690 – 695 | Trung Quốc | 594 | Romania |
760 – 769 | Thụy Sĩ | 599 | Hungary |
880 | Hàn Quốc | 600 – 601 | Nam Phi (South Africa) |
885 | Thái Lan | 603 | Ghana |
958 | Macau | 609 | Mauritius |
893 | Việt Nam | 611 | Ma Rốc |
380 | Bulgaria | 613 | Algeria |
383 | Slovenia | 616 | Kenya |
385 | Croatia | 618 | Bờ Biển Ngà |
387 | BIH (Bosnia-Herzegovina) | 619 | Tunisia |
389 | Montenegro | 621 | Syria |
390 | Kosovo | 622 | Ai Cập |
460 – 469 | Liên bang Nga (Russia) | 700 – 709 | Na Uy |
470 | Kyrgyzstan | 750 | Mexico |
471 | Đài Loan (Taiwan) | 754 – 755 | Canada |
474 | Estonia | 770 – 771 | Colombia |
475 | Latvia | 779 | Argentina |
476 | Azerbaijan | 780 | Chi lê (Chile) |
477 | Lithuania | 789 – 790 | Brazil |
478 | Uzbekistan | 850 | Cu Ba |
479 | Sri Lanka | 858 | Slovakia |
480 | Philippines | 859 | Cộng hòa Séc (Czech) |
481 | Belarus | 860 | Nam Tư |
482 | Ukraine | 865 | Mông Cổ (Mongolia) |
483 | Turkmenistan | 867 | Bắc Triều Tiên (North Korea) |
484 | Moldova | 868 – 869 | Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) |
485 | Armenia | 870 – 879 | Hà Lan (Netherlands) |
486 | Georgia | 884 | Campuchia (Cambodia) |
487 | Kazakhstan | 888 | Singapore |
488 | Tajikistan | 890 | Ấn Độ |
489 | Hong Kong | 899 | Indonesia |
500 – 509 | Anh Quốc – Vương Quốc Anh (UK) | 900 – 919 | Áo (Austria) |
960 – 969 | UK Office: GTIN-8 allocations | 930 – 939 | Úc (Australia) |
977 | Dãy số tiêu chuẩn quốc tế (ISSN) | 940 – 949 | New Zealand |
980 | giấy biên nhận trả tiền | 955 | Malaysia |
990 – 999 | Coupons/ Phiếu, vé |
Theo bảng mã vạch của các quốc gia trên thế giới, ngoài những đầu mã vạch đã được đăng ký thì một số mã vạch các nước vẫn chưa được đăng ký vào GS1 như 140 – 199; 390 – 399; 441 – 449; 510 – 519; 550 – 559; 561 – 568;…
3. Quy trình đăng ký mã vạch cho doanh nghiệp
Việc đăng ký mã vạch cho doanh nghiệp không chỉ giúp quản lý hàng hóa dễ dàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi khi sản phẩm lưu thông trên thị trường quốc tế. Quy trình đăng ký mã vạch bao gồm các bước cơ bản sau:
- Bước 1: Doanh nghiệp cần đăng ký làm thành viên với tổ chức GS1 của quốc gia đang hoạt động kinh doanh (ví dụ GS1 Việt Nam).
- Bước 2: Chuẩn bị giấy tờ hợp lệ bao gồm giấy phép kinh doanh và hồ sơ sản phẩm.
- Bước 3: Sau khi hồ sơ được duyệt, doanh nghiệp sẽ được cấp mã số để sử dụng trên sản phẩm.
- Bước 4: Cập nhật thông tin sản phẩm liên tục để hệ thống GS1 toàn cầu có thể truy xuất khi cần.
4. Ứng dụng của mã vạch trong thực tế
Mã vạch không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý sản phẩm mà còn đóng vai trò quan trọng trong mọi khía cạnh của chuỗi cung ứng. Một số ứng dụng nổi bật của mã vạch trong thực tế bao gồm:
- Quản lý tồn kho: Dễ dàng kiểm soát tình trạng và số lượng hàng hóa trong kho, từ đó có kế hoạch bổ sung kịp thời.
- Vận chuyển quốc tế: Mã vạch giúp truy xuất nguồn gốc và quá trình di chuyển của hàng hóa một cách chính xác, đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch.
- Bán lẻ: Hỗ trợ quá trình thanh toán nhanh chóng và chính xác hơn, đồng thời giảm thiểu sai sót về giá cả tại các cửa hàng.
- Thương mại điện tử: Mã vạch giúp người tiêu dùng tra cứu thông tin sản phẩm, từ đó gia tăng sự tin tưởng khi khách hàng lựa chọn hình thức mua sắm online.
5. Những câu hỏi thường gặp
5.1. Mã vạch có thể được sử dụng cho các loại sản phẩm nào?
Mã vạch có thể được sử dụng cho mọi loại sản phẩm, từ thực phẩm, đồ uống, hàng điện tử đến quần áo.
5.2. Mã vạch có thể thay đổi theo thời gian không?
Mỗi sản phẩm sẽ có mã vạch cố định, tuy nhiên, nếu sản phẩm thay đổi, doanh nghiệp cần đăng ký mã vạch mới.
5.3. Có những loại mã vạch nào phổ biến hiện nay?
Một số loại mã vạch phổ biến bao gồm mã vạch 1D, mã vạch 2D (QR Code), và mã vạch Datamatrix.
- Mã vạch 1D (hay còn gọi là mã vạch tuyến tính) là dạng mã vạch cơ bản nhất, thường được sử dụng trong quản lý hàng hóa và thanh toán. Bao gồm một chuỗi các vạch đen và trắng song song, với chiều rộng khác nhau để mã hóa thông tin.
- Mã vạch 2D (thường được gọi là QR Code – Quick Response Code) là dạng mã vạch có khả năng lưu trữ thông tin lớn hơn so với mã vạch 1D. QR Code có cấu trúc hình vuông và có thể chứa thông tin dưới dạng văn bản, liên kết URL, hoặc thông tin liên lạc.
- Mã vạch Datamatrix là một dạng mã vạch 2D khác, có cấu trúc hình vuông hoặc chữ nhật. Thường được sử dụng để mã hóa thông tin trên các sản phẩm nhỏ, nhờ vào khả năng lưu trữ dữ liệu cao và kích thước nhỏ gọn.
Hiểu và nắm vững hệ thống mã vạch, đặc biệt là mã vạch của các nước trên thế giới, sẽ giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng dễ dàng kiểm soát, truy xuất thông tin sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả trong hoạt động thương mại và vận chuyển. Với những cập nhật mới nhất năm 2024, hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn thông tin hữu ích cho các cá nhân và doanh nghiệp có nhu cầu xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa quốc tế. Liên hệ Viettel Post ngay hôm nay để được tư vấn dịch vụ vận chuyển phù hợp!