Mức phụ phí áp dụng với dịch vụ VQN:
STT | Điểm đến | Phụ phí |
1 | Châu Đại Dương | 78.000 |
2 | Châu Á | 40.000 |
3 | Châu Mỹ | 46.000 |
4 | Châu Âu | 31.500 |
5 | Các nước còn lại | 46.000 |
- Chi tiết phụ phí xem TẠI ĐÂY
(Đơn vị tính: đồng/kg)
Mức phụ phí trên chưa bao gồm phụ phí xăng dầu và thuế VAT.
Chi tiết quốc gia và vùng lãnh thổ:
STT | Châu lục | Quốc gia |
1 | Châu Đại Dương | Úc, New Zealand |
2 |
Châu Á |
Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Bangladesh, Bhutan, Brunei, Campuchia, Ấn Độ, Indonesia, Nhật Bản, Lào, Malaysia, Maldives, Mông Cổ, Myanmar, Nepal, Pakistan, Philippines, Singapore, Hàn Quốc, Sri Lanka, Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Đông Timor |
3 | Châu Mỹ | Argentina, Belize, Bolivia, Brazil, Canada, Chile, Colombia, Costa Rica, Ecuador, El Salvador, Guatemala, Guyana (Pháp), Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Suriname, Uruguay, Hoa Kỳ và Lãnh thổ Hoa Kỳ (Samoa thuộc Mỹ, Quần đảo Bắc Mariana, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Virgin (Mỹ) |
4 | Châu Âu | Albania, Andorra, Áo, Bỉ, Bosnia và Herzegovina, Bulgaria, Quần đảo Canary, Croatia, Cyprus, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Gibraltar, Hy Lạp, Guernsey, Hungary, Iceland, Israel, Ý, Jersey, Kosovo, Latvia, Liechtenstein, Litva, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bắc Macedonia, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Cộng hòa Ireland, Cộng hòa Moldova, Cộng hòa Montenegro, Rumani, San Marino, Serbia, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Thổ Nhĩ Kỳ, Vương quốc Anh, Thành Vatican |