Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng sôi động, việc hiểu rõ các khoản phí phát sinh về xuất nhập khẩu, đặc biệt là Local Charge trở thành yếu tố then chốt để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành. Tuy nhiên, với nhiều loại phí khác nhau như THC, DOF, AMS, không ít doanh nghiệp vẫn còn lúng túng trong việc dự trù và kiểm soát chi phí này. Cùng Viettel Post tìm hiểu chi tiết về Local Charge trong bài viết dưới đây!
1. Phí Local Charge là gì trong vận tải quốc tế?
Trong vận tải quốc tế, cụm từ “Local Charge” thường gây khó khăn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là những người mới bước chân vào thị trường xuất nhập khẩu. Vậy thực chất Local Charge là gì ?
Local Charge (phí địa phương) là các loại phí phát sinh ở cảng, sân bay hoặc kho bãi tại quốc gia xuất, nhập khẩu. Phí này thường do hãng tàu hoặc forwarder địa phương thu và được áp dụng trên hàng hóa khi thực hiện các dịch vụ như lưu kho, bốc xếp, giao nhận, xử lý hải quan.
Dù chi phí vận chuyển quốc tế thường đã bao gồm các khoản phí chính, nhưng Local Charge là một khoản bổ sung mà doanh nghiệp không thể bỏ qua. Hiểu rõ và đàm phán các khoản phí này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, giảm thiểu rủi ro bất ngờ.
Đặc biệt, với những thị trường có cơ sở hạ tầng logistics đang phát triển như Việt Nam, quản lý tốt Local Charge có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh.
2. Các loại phí Local Charge phổ biến
Việc hiểu rõ các loại Local Charge không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí mà còn tối ưu hóa quá trình xuất nhập khẩu, tăng hiệu quả trong chuỗi cung ứng.
2.1 Phí Terminal Handling Charge (THC)
Phí THC được thu để chi trả cho các dịch vụ xử lý hàng hóa tại cảng, bao gồm bốc dỡ container từ tàu và các hoạt động liên quan như di chuyển trong khu vực cảng và lưu kho tạm thời. Đây là một trong những loại phí Local Charge quan trọng mà hầu như doanh nghiệp nào cũng phải chi trả khi xuất nhập khẩu hàng hóa.
2.2 Phí Delivery Order Fee (DOF)
Phí DOF là khoản phí mà người nhận hàng phải trả khi yêu cầu lệnh giao hàng để có thể lấy hàng ra khỏi cảng. Đây là một thủ tục cần thiết để đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng quy trình và an toàn, tránh những rủi ro trong quá trình giao nhận.
2.3. Phí Container Freight Station (CFS)
Phí CFS áp dụng cho hàng hóa lẻ (LCL) khi hàng cần được xử lý tại các kho bãi chứa container. Chi phí này bao gồm các hoạt động phân loại, đóng gói và lưu trữ hàng hóa trước khi đưa lên tàu hoặc sau khi dỡ hàng khỏi tàu.
2.4. Phí Handling Fee
Đây là khoản phí xử lý hồ sơ và thủ tục liên quan đến lô hàng, bao gồm xử lý giấy tờ hải quan và điều phối hàng hóa. Mức phí này thường không cố định mà phụ thuộc vào từng nhà cung cấp dịch vụ và quốc gia cụ thể.
2.5. Phí chỉnh sửa Bill of Lading
Phí này phát sinh khi cần thay đổi thông tin trên vận đơn (Bill of Lading) sau khi đã phát hành. Việc điều chỉnh này được áp dụng khi có sự sai sót hoặc thay đổi trong quá trình xuất nhập khẩu, lúc này các hãng tàu thường thu phí cho mỗi lần chỉnh sửa.
2.6. Phí AMS (Automated Manifest System)
AMS là hệ thống tự động của Mỹ yêu cầu khai báo thông tin hàng hóa trước khi đến các cảng của một số nước Châu Mỹ như Hoa Kỳ, Canada,…. Phí AMS là khoản chi phí doanh nghiệp phải trả khi forwarder hoặc hãng tàu thực hiện khai báo thông tin hàng hóa theo yêu cầu của hệ thống này.
2.7. Phí Peak Season Surcharge (PSS)
Phí PSS được áp dụng trong mùa cao điểm, khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao. Hãng tàu thường tăng phí này để bù đắp cho sự gia tăng khối lượng công việc và khan hiếm nguồn cung vận tải, đặc biệt là trong các giai đoạn như lễ, Tết.
2.8. Phí General Rate Increase (GRI)
GRI là khoản phí mà các hãng tàu áp dụng nhằm tăng giá cước vận chuyển theo đợt. Mức tăng này thường được thông báo trước và áp dụng cho tất cả các lô hàng trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào biến động thị trường.
2.9. Phí Bunker Adjustment Factor (BAF)
BAF là phụ phí nhiên liệu nhằm bù đắp cho sự biến động của giá dầu trên thị trường quốc tế. Đây là khoản phí thay đổi tùy theo mức giá nhiên liệu tại thời điểm vận chuyển, giúp hãng tàu duy trì hoạt động ổn định mà không chịu ảnh hưởng quá lớn từ sự biến động giá này.
2.10. Phí Container Imbalance Charge (CIC)
Khi có sự mất cân bằng về số lượng container trống giữa các khu vực, phí CIC được áp dụng để trang trải chi phí vận chuyển container rỗng từ nơi có thừa đến nơi thiếu. Phí này đặc biệt phổ biến trong các tuyến vận tải có nhu cầu xuất nhập khẩu không đồng đều.
2.11. Các loại phí khác
Ngoài những khoản phí chính kể trên, còn rất nhiều khoản Local Charge khác mà doanh nghiệp cần lưu ý như phí vệ sinh container, phí dịch vụ khai thác tại cảng, phí lưu kho (demurrage), hay phí quá tải (overweight surcharge). Mỗi loại phí đều có lý do và điều kiện áp dụng riêng, tùy thuộc vào tình hình cụ thể của lô hàng và quốc gia nhập khẩu/ xuất khẩu.
3. Quy định và cách khai báo phí Local Charge
Tính toán và khai báo đúng Local Charge không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn giúp doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, đảm bảo quy trình vận tải quốc tế diễn ra suôn sẻ.
3.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến phí Local Charge
Local Charge không phải là một khoản phí cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như:
- Vị trí cảng: Các cảng lớn và có hạ tầng hiện đại thường có mức phí thấp hơn do khả năng xử lý hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả.
- Loại hình vận chuyển: Hàng lẻ (LCL) và hàng nguyên container (FCL) có mức Local Charge khác nhau. Hàng lẻ thường phải qua nhiều khâu xử lý hơn, dẫn đến chi phí cao hơn.
- Dịch vụ bổ sung: Những dịch vụ như lưu kho, bốc xếp hoặc xử lý đặc biệt (ví dụ: hàng hóa dễ hỏng, hàng nguy hiểm) cũng có thể làm tăng phí.
- Biến động thị trường: Trong mùa cao điểm hoặc khi có các yếu tố như lạm phát hoặc tăng giá nhiên liệu, mức phí Local Charge cũng có thể tăng lên theo.
3.2. Cách tính toán phí Local Charge
Phí Local Charge có thể được tính toán dựa trên các khoản mục cụ thể như:
- Phí THC (Terminal Handling Charge): Giả sử chi phí cho việc xử lý container tại cảng là 150 USD/ container, khi xuất khẩu 5 container hàng hóa, phí THC sẽ là 150 USD x 5 = 750 USD.
- Phí CIC (Container Imbalance Charge): Nếu mức phí CIC áp dụng cho tuyến từ Việt Nam sang Châu Âu là 80 USD/ container, tổng chi phí CIC cho 3 container sẽ là 80 USD x 3 = 240 USD.
Tổng Local Charge mà doanh nghiệp phải trả sẽ là tổng hợp của các loại phí trên, ví dụ:
- Phí THC: 750 USD
- Phí CIC: 240 USD
- Tổng Local Charge: 990 USD
3.3. Cách khai báo phí Local Charge
Việc khai báo phí Local Charge cần được thực hiện rõ ràng và đầy đủ trong hợp đồng vận tải hoặc tờ khai hải quan để đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp về sau:
- Khai báo trong hợp đồng: Trong hợp đồng vận tải, các khoản Local Charge phải được liệt kê rõ ràng với từng khoản phí cụ thể, tránh các chi phí phát sinh không rõ ràng.
- Khai báo với hải quan: Trong quá trình khai báo hải quan, doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ các thông tin về Local Charge để đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý và tránh bị phạt do thiếu sót trong khai báo.
4. Những câu hỏi thường gặp:
4.1. Local Charge có khác nhau giữa các cảng không?
Mức phí Local Charge có thể khác nhau tùy vào vị trí và cơ sở hạ tầng của cảng. Cảng lớn và hiện đại thường có mức phí thấp nhờ vào khả năng xử lý hàng hóa hiệu quả hơn.
4.2. Có thể đàm phán phí Local Charge không?
Một số loại Local Charge như phí THC hoặc DOF có thể thương lượng với các nhà cung cấp dịch vụ hoặc hãng tàu, đặc biệt nếu bạn có khối lượng hàng hóa lớn hoặc ký hợp đồng lâu dài.
4.3. Phí Local Charge có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng không?
Một số loại phí Local Charge như phí lưu kho có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng nếu hàng hóa không được xử lý hoặc lấy ra khỏi cảng kịp thời.
4.4. Các công ty vận tải có thể giúp gì trong việc quản lý Local Charge?
Các công ty vận tải và forwarder có thể giúp bạn quản lý Local Charge bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về các khoản phí, hỗ trợ trong việc thương lượng phí và đảm bảo tất cả các chi phí được khai báo chính xác trong hợp đồng hoặc tờ khai hải quan.
Bài viết trên đây đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết về từng loại phí Local Charge, cũng như hướng dẫn thực tiễn để giúp hành trình vận tải hàng hóa trở nên dễ dàng hơn. Theo dõi Viettel Post để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về logistics nhé!